Characters remaining: 500/500
Translation

trung du

Academic
Friendly

Từ "trung du" trong tiếng Việt có nghĩavùng đất nằmkhoảng giữa lưu vực của một con sông, giữa thượng du (phần đầu nguồn) hạ du (phần gần biển). "Trung du" thường được dùng để chỉ những khu vực địa hình đồi núi, đất đai màu mỡ, thích hợp cho nông nghiệp chăn nuôi.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Khu vực trung du của tỉnh này rất phát triển nông nghiệp."

    • đây, "trung du" chỉ vùng đất giữa các khu vực khác nhau, nơi điều kiện thuận lợi cho sản xuất nông nghiệp.
  2. Câu phức tạp: "Nhờ vào lợi thế của vùng trung du, người dân đã có thể trồng nhiều loại cây ăn trái giá trị kinh tế cao."

    • Trong câu này, "trung du" được nhấn mạnh nơi điều kiện tốt cho việc trồng trọt.
Các biến thể của từ:
  • Thượng du: vùng đấtđầu nguồn sông, thường nơi địa hình cao, khí hậu lạnh hơn.
  • Hạ du: vùng đất gần biển hoặc cuối lưu vực sông, thường khí hậu ấm hơn thường xuyên bị ảnh hưởng bởi thủy triều.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Vùng trung du không chỉ tiềm năng kinh tế còn nơi gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc."
    • đây, từ "trung du" không chỉ được sử dụng để chỉ địa còn thể hiện ý nghĩa văn hóa.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồng bằng: thường chỉ vùng đất bằng phẳng, khác với trung du đồi núi.
  • Núi non: có thể liên quan đến thượng du hơn trung du, nhưng cũng có thể liên quan đến địa hình của trung du.
Từ liên quan:
  • Lưu vực: chỉ vùng đất xung quanh một con sông, nơi nước từ sông đổ về.
  • Địa hình: mô tả cấu trúc của vùng đất, có thể đồi núi (trung du) hay bằng phẳng (đồng bằng).
Tóm lại:

"Trung du" một từ quan trọng trong ngữ cảnh địa kinh tế ở Việt Nam.

  1. Miền đấtkhoảng giữa lưu vực một con sông, đối với thượng du hạ du.

Comments and discussion on the word "trung du"